Giỏ hàng

Hướng dẫn chọn size quần áo

Bạn muốn đặt hàng ở nhà nhưng chưa rõ size quần âu của mình là bao nhiêu? Bạn muốn mua quần âu nam tặng bạn trai nhân ngày sinh nhật? Hay đơn giản bạn muốn biết size quần để hiểu rõ hơn về thông số trên cơ thể mình? Với Bảng size quần âu nam, bạn đã nắm trong tay công thức chọn size quần phù hợp ...

Bạn muốn đặt hàng ở nhà nhưng chưa rõ size quần âu của mình là bao nhiêu? Bạn muốn mua quần âu nam tặng bạn trai nhân ngày sinh nhật? Hay đơn giản bạn muốn biết size quần để hiểu rõ hơn về thông số trên cơ thể mình? Với Bảng size quần âu nam, bạn đã nắm trong tay công thức chọn size quần phù hợp với bản thân.

 

Tầm quan trọng của việc chọn size quần âu cho đúng

 

Không như quần jean, việc mặc quần âu yêu cầu yếu tố chuẩn size hơn. Quần jean bạn có thể mặc xê dịch size quần vì jean có độ co giãn. Nhưng điều này lại không phù hợp đối với quần âu. Chất liệu chủ yếu của quần âu nam được làm từ Cotton giữ dáng hoặc kaki nên nếu không mặc đúng size, chiếc quần sẽ bị phá form.

Xét về mức độ cảm nhận của người mặc. Mặc quần âu không đúng size không đem lại sự thoải mái cho bạn. Nếu size bé quá, đó thực sự là một trải nghiệm thảm họa. Nếu size lớn hơn, bạn sẽ gặp khó khăn trong công tác vận chuyển của mình. Cứ vài bước đi, bạn phải kéo quần một lần. Hoặc đau khổ hơn là ống quần quá dài so với chân của bạn.

 

Bảng thông số quần áo dành cho Nam

Đơn vị: Cân nặng: kg ; Kích thước: cm

1.1  Bảng thông số chung

SizeSMLXL
Chiều cao165 - 167168 -170170 - 173173 - 176
Cân nặng55 - 60 kg60 - 65 kg66 - 70 kg70 - 76 kg
Vòng Ngực86 - 9090 - 9494 - 9898 - 102
Vòng eo68 - 7272 - 7676 - 8080 - 84
Vòng mông88 - 9292 - 9696 - 100100 - 104

 

Size383940414243
Chiều cao 1m60 - 1m651m66 - 1m691m70 - 1m74 1m73 - 1m761m75 - 1m80 Trên 1m80
Cân Nặng55 - 60kg 60 - 65kg66 - 70kg70 - 75kg76 - 80kgTrên 80kg

 

1.2. Bảng chọn size riêng cho dòng áo Polo , T-shirt

SIZESLIMFITREGULARCLASSIC
Vòng ngực(cm)Vòng eo(cm)Vòng ngực(cm)Vòng eo(cm)Vòng ngực(cmVòng eo(cm)
M86 - 9078 - 8286 - 9178 - 8386 - 9480 - 86
L91 - 9483 - 8692 - 9584 - 8795 - 9887 - 90
XL95 - 10887 - 9096 - 9988 - 9199 - 10291 - 95
XXL109 - 10291 - 94100 - 10392 - 95103 - 10696 - 100
 

1.3. Bảng chọn size riêng cho dòng áo sơ mi dáng Regualar

SizeVòng cổVòng ngựcVòng eo
3838,586 - 9274 - 80
3939,593 - 9681 - 84
4040,597 - 10085 - 88
4141,5101 - 10489 - 103
4242,5105 - 108104 - 107
4343,5109 - 112108 - 111

 

1.4. Bảng chọn size riêng cho dòng áo sơ mi dáng SlimFit

SizeVòng cổVòng ngựcVòng eo
383886 - 9074 - 78
393991 - 9479 - 82
404095 - 9885 - 88
414199 - 10287 - 90
4242103 - 10691 - 94
4343107 - 11095 - 98

 

1.5.  Bảng chọn size riêng cho dòng quần âu, short, kaki dáng Slimfit

SizeVòng bụngVòng mông

Vòng đùi

2974,5 - 7785 - 87,554 - 55
3077 - 79,587,5 - 9055 - 56
3179,5 - 8290 - 92,556 - 57
3282 - 84,592,5 - 9557 - 58
3384,5 - 8795 - 97,558 - 59
3487 - 89,597,5 - 10059 - 60
3589,5 - 92100 - 102,560 - 61,5

 

1.6Bảng chọn size riêng cho dòng quần âu, short, kaki Regualar

SizeVòng bụngVòng mông

Vòng đùi

2973 - 75,585 - 9054 - 57
3075,5 - 7890 - 92,557 - 58
3178 - 80,592,5 - 9558 - 59
3280,5 - 8395 - 97,560 - 61
3383 - 85,597,5 - 10061 - 62
3485,5 - 88100 - 102,562 - 63
3588 - 90,5102,5 - 10563 - 64
 

1.7. Bảng chọn size riêng cho dòng áo vest nam (có thể chung cả áo khoác)

SizeSML

XL

Rộng vai41,542,543,544,5
Dài áo6869,57172
Vòng ngực86 - 9090 - 9494 - 9898 -102
Dài tay62636465
Vòng mông98102106110
 

Cũ hơn Mới hơn


0971.081.488